--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tá lý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tá lý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tá lý
+ noun
(cũ) minor official of a ministry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tá lý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tá lý"
:
tá lý
tào lao
tay lái
thè lè
thể lệ
thò lò
thổ lộ
thù lao
thư lại
tới lui
more...
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
tá lý
:
(cũ) minor official of a ministry
+
phi trường
:
cũng nói sân bay